Thì quá khứ đơn – Kiến thức lý thuyết & Bài tập chi tiết nhất
Thì quá khứ đơn được xem là một trong các thì đơn giản nhất trong tiếng Anh, nó không chỉ xuất hiện trong các bài tập và bài thi trên lớp mà còn được dùng trong giao tiếp thông thường hàng ngày. Vậy các bạn đọc của Học Thông Minh đã hiểu rõ về thì tiếng Anh này chưa? Cùng chúng mình tìm hiểu ngay định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng thì quá khứ đơn – past simple tense nhé!
1. Thì quá khứ đơn là gì?
Giống với thì hiện tại đơn, thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản nhất của ngữ pháp tiếng Anh. Thì này được sử dụng để mô tả, diễn tả một sự việc, hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ:
I went to the mall yesterday. (Tôi đã đi trung tâm thương mại dạo gần đây)
She didn’t call me last week. (Cô ấy đã không gọi cho tôi vào tuần trước)
Có thể bạn cũng quan tâm: thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
2. Công thức thì quá khứ đơn
Cũng giống như các thì khác, thì hiện tại đơn được chia ra thành 03 loại, bao gồm: câu khẳng định, câu phủ định, câu nghi vấn. Cùng chúng mình tìm hiểu kỹ hơn về các loại câu này nhé!
2.1. Câu khẳng định
Với các động từ to be, thì quá khứ đơn ở thể khẳng định có cấu trúc như sau:
S + was/were + …
S: chủ ngữ
Cụ thể, các động từ to be sẽ được đi cùng với các chủ ngữ khác nhau như sau:
S là You/we/they/N số nhiều + were
Ví dụ: We were in Thailand on summer vacation last year. (Chúng tôi đã ở Thái Lan vào kỳ nghỉ hè năm ngoái)
S là I/she/he/it/N số ít + was
Ví dụ: She was at my classroom yesterday. (Cô ấy đã ở trong lớp của tôi vào hôm qua)
Với các động từ thường, thì quá khứ đơn ở dạng khẳng định có cấu trúc như sau:
S + V-ed
S: chủ ngữ
V: động từ
Ví dụ: We took a car ride to see the concert last Sunday (Chúng tôi đã bắt một chuyến xe để tham gia buổi hòa nhạc vào Chủ Nhật tuần trước)
2.2. Câu phủ định
Tương tự như ở câu phủ định, câu khẳng định cũng có cấu trúc riêng cho các động từ to be và động từ thường như sau:
Động từ to be | Động từ thường | |
Cấu trúc | S + was/were not (wasn’t/weren’t) + N/adj | S+ did not (didn’t) + V (nguyên thể) |
Ví dụ | She wasn’t there last night because she was at Shella’s party. (Cô ấy không ở đây tối qua vì cô ấy đã ở bữa tiệc của Shella)
They weren’t happy because of the heavy rain yesterday. (Họ không vui bởi vì tối qua trời mưa) |
She didn’t go to work last week (Cô ấy không đi làm tuần trước)
Lily didn’t get any calls from her friends Lisa last night. (Lily không nhận được cuộc gọi nào từ Lisa vào tối hôm qua) |
2.3. Câu nghi vấn
Động từ to be | Động từ thường | |
Cấu trúc | Was/Were+ S + N/Adj?
Yes, S + was/were. No, S + wasn’t/weren’t. |
Did + S + V(nguyên thể)?
Yes, S + did. No, S + didn’t. |
Ví dụ | Was she your student? (Có phải cô ấy từng là học sinh của bạn không?)
Yes, she was. (Ừ đúng rồi đó) |
Did they pay for the meal? (Có phải họ đã trả tiền ăn không?)
Yes, they did. (Ừ, đúng rồi đó) |
2.4. Quy tắc thêm đuổi -ed vào sau động từ
Khi một động từ được chuyển về thì quá khứ, thì động từ đó sẽ được thêm đuôi -ed (dạng có quy tắc) và dạng không có quy tắc. Đuôi -ed ở dạng động từ có quy tắc được thể hiện như sau:
- Động từ có tận cùng là e, ta thêm d vào sau động từ:
Ví dụ: type – typed, lie – lied, smile – smiled, etc - Động từ có một âm tiết, có một nguyên âm và một phụ âm ở tận cùng, ta nhân đôi phụ âm cuối và thêm -ed
Ví dụ: stop – stopped - Động từ có hai âm tiết, có một nguyên âm và một phụ âm ở tận cùng, trọng âm của từ rơi vào âm tiết thứ hai, ta cũng nhân đôi phụ âm cuối và thêm -ed
Ví dụ: commit – committed, prefer – preferred
Xem ngay quy tắc trọng âm tiếng Anh đễ hiểu rõ hơn về cách nhận biết trọng tâm của các từ nhé!
- Động từ có tận cùng là y dài, trước y là nguyên âm, ta thêm -ed sau y
Ví dụ: play – played, stay – stayed - Động từ có tận cùng là y dài, trước y là phụ âm, ta đổi y thành i và thêm -ed
Ví dụ: study – studied, cry – cried
3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn là gì?
Thì quá khứ đơn được nhận biết qua các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ như sau:
- yesterday: hôm qua
- last night/last week/last month/last year: tối qua/tuần trước/tháng trước/năm ngoái
- ago: trước đó
- as if/as though: như thể là
- it’s time: đã đến lúc
- if only/wish: ước gì
- would rather/sooner: thích hơn
4. Cách dùng thì quá khứ đơn như thế nào?
Thì quá khứ đơn được sử dụng trong 06 trường hợp dưới đây, các em học sinh rất hay gặp phải trong quá trình làm các bài tập, bài thi môn tiếng Anh cũng như khi giao tiếp với người nước ngoài nói tiếng Anh:
- Dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra trong một thời điểm cụ thể, hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thưc hoàn toàn trong quá khứ
Ví dụ: Albert Einstein was born in March 14, 1879. (Nhà bác học Anh-xtanh sinh ra vào ngày 14 tháng 03 năm 1879.) - Dùng để diễn tả một hành động nào đó lặp đi lặp lại trong quá khứ.
When i was ten, I always read Harry Potter at my free time. (Hồi 10 tuổi, tôi luôn đọc Harry Potter khi có thời gian rảnh) - Dùng để diễn tả các hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ
I went to the bar, took the drink and sat down next to Jimmy. (Tôi đã tới quầy đồ uống, lấy ly nước và ngồi xuống cạnh Jimmy.) - Dùng đề diễn tả một hành động đột ngột xen vào một hành động khác đang xảy ra trong quá khứ.
When i was eating my noodle, my mom just came back home. (Khi ấy, tôi đang ăn mì thì mẹ tôi trở về nhà) - Dùng để diễn tả một hành động không có thật.
If I was her, I wouldn’t marry him. (Nếu tôi là cô ấy, tôi sẽ không cưới anh ta) - Dùng để diễn tả một câu ước không có thật.
I wish I could buy that dress. (Tôi ước là mình có thể mua cái váy đó)
5. Bài tập thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn có rất nhiều dạng bài tập liên quan, trong đó có thể kể tới như chia động từ, xác định dạng đúng của động từ, sắp xếp lại câu,.. Học Thông Minh đã tổng hợp các dạng bài tập đó thành các câu hỏi trắc nghiệm online, các em tham khảo thử một số câu hỏi dưới đây nhé:
I (be)___ a student in Moloxop School in 1998.
- was
- were
- to be
- to was
A number of (duck) ___ (go) ___ through here, yesterday.
- duck/go
- ducks/go
- ducks/went
- duck/went
I last (see)___ her at her house two ____ ago.
- saw/year
- seen/weeks
- see/months
- saw/months
She (win) ___ the gold medal in 1986.
- won
- to won
- A, B, C
- win
He had taught in this school before he (leave)____ for London.
- left
- leave
- leaving
- had left
Để luyện tập thêm các bài tập thì quá khứ đơn của Học Thông Minh ở ngay đây nhé!
Đó là những kiến thức về thì quá khứ đơn mà Học Thông Minh mong muốn gửi tới cho các em học sinh và những bạn đọc đang cần lấy lại kiến thức tiếng Anh cấp tốc. Để luyện tập các bài tập môn tiếng Anh và các môn học khác trong chương trình thi THPT Quốc gia, các em hãy đăng ký tài khoản và luyện tập các bài trắc nghiệm online nhé!