Giải mã tất tần tật những thông tin về trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ là một phần không thể thiếu trong việc hiểu và vận dụng tiếng Anh một cách thành thạo. Với sự hỗ trợ của trạng từ, câu mang một ý nghĩa khác và cụ thể hơn. Tuy nhiên vẫn còn nhiều bạn học sinh cuối cấp vẫn còn băn khoăn về học phần lý thuyết này. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Học Thông Minh tìm hiểu rõ hơn về đặc điểm, vị trí và chức năng của trạng từ trong câu để tự tin hoàn thành mọi dạng bài tập bạn nhé.
1. Trạng từ là gì?
Adverbs – trạng từ hay còn gọi là phó từ, là những từ được sử dụng trong câu để bỏ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
Ví dụ:
Bổ nghĩa cho động từ: The children played happily in the park (Những đứa trẻ chơi rất vui ở công viên)
Bổ nghĩa cho tính từ: He is extremely tall (Anh ấy trông cực kỳ cao)
Bổ nghĩa cho trạng từ khác: We’ll meet shortly afterward (Sau này chúng ta sẽ ít gặp nhau hơn)
2. Vị trí của trạng từ
2.1 Vị trí
Để ôn tập hiệu quả,các bạn học sinh cần nắm rõ những vị trí cơ bản sau đây của trạng từ trong tiếng Anh.
- Đầu câu
Thuộc một trong số những trường hợp sau:
Bắt đầu một câu hoặc một mệnh đề có mối liên hệ trực tiếp về nghĩa
Để tạo sự nhấn mạnh và làm nổi bật một thông tin cụ thể.
Ví dụ: She felt so tired. However, she still managed to finish the project on time. (Cô ấy đang cảm thấy mệt. Tuy nhiên cô ấy vẫn cố gắng để hoàn thành dự án kịp thời gian)
Chỉ thời gian hoặc tần suất
Ví dụ: She visits her parents occasionally (Cô ấy đến thăm bố mẹ của cô ấy thường xuyên)
Những nhận xét, bình luận sắc thái ý nghĩa về phần còn lại của câu
Ví dụ: Clearly, the research should be continued (Rõ ràng là nghiên cứu này nên được tiếp tục)
- Giữa câu
Chỉ tần suất
I always drink a cup of coffee in the morning (Tôi luôn luôn uống một cốc cà phê vào mỗi sáng)
Chỉ cách thức
He carefully arranged the books on the shelf (Anh ấy cẩn thận sắp xếp những cuốn sách ở trên giá)
- Cuối câu
Thường là những từ như:
Chỉ cách thức
He plays badminton very well (Anh ấy chơi cầu lông rất giỏi)
Chỉ thời gian hoặc tần suất
The earthquake occured in Japan last month (Trận động đất diễn ra tại Nhật Bản vào năm ngoái)
Chỉ địa điểm
She sat quietly in the corner of the room (Cô ấy ngồi một cách yên lặng ở một góc trong phòng)
2.2 Vị trí so với các từ loại khác
Động từ
Trạng từ được đặt sau động từ chính để mô tả cách thức thực hiện hành động.
Ví dụ: He speaks English fluently
Tính từ
Trạng từ được đặt trước tính từ để mô tả mức độ của tính từ
Ví dụ: She is extremely beautiful
Trạng từ
Trạng từ thường đứng trước hoặc sau trạng từ khác
Ví dụ: The car turned the corner really quickly (Ô tô quay đầu rất nhanh)
>> Đọc thêm: Nắm rõ toàn bộ thông tin về danh từ trong tiếng Anh
3. Phân biệt các loại trạng từ
Theo chức năng thì trạng từ được chia thành những lợi cơ bản sau đây.
3.1 Chỉ cách thức
Mô tả cách thức thực hiện hành động. Thường trả lời câu hỏi “như thế nào?”.
Ví dụ: carefully (cẩn thận), slowly (chậm rãi)
Bên cạnh đó cũng có một số trường hợp ngoại lệ:
Tính từ | Trạng từ |
fast | fast |
hard | hard |
late | late |
good | well |
fair | fair |
cheap | cheap |
early | early |
much | much |
little | little |
3.2 Chỉ thời gian
Mô tả thời gian xảy ra hành động. Thường trả lời câu hỏi “khi nào?”.
Ví dụ: yesterday (hôm qua), frequently (thường xuyên)
3.3 Chỉ tần suất
Mô tả sự lặp lại hoặc tần suất xảy ra của hành động. Sử dụng loại từ này khi muốn trả lời câu hỏi “bao lâu một lần?”.
Ví dụ: always (luôn luôn), rarely (hiếm khi)
Khi luyện đề tiếng Anh, bạn sẽ gặp những loại trạng từ chỉ tần suất sau:
Trạng từ tần suất | Nghĩa |
Always | Luôn luôn |
Usually | Thường xuyên |
Normally | Thông thường |
Often | Thường thường |
Sometimes | Thỉnh thoảng |
Hardly | Hầu như không bao giờ |
Rarely | Hiếm khi |
Never | Không bao giờ |
3.4 Chỉ nơi chốn
Mô tả nơi xảy ra hành động và trả lời câu hỏi “ở đâu?”.
Ví dụ: here (ở đây), there (ở đó)
3.5 Chỉ đánh giá, ước lượng
Đánh giá, ước lượng diễn tả ý kiến, đánh giá hoặc ước lượng về hành động.
Ví dụ: probably (có lẽ), definitely (chắc chắn)
3.6 Trạng từ nối
Được sử dụng để nối các cụm từ hoặc câu với nhau.
Ví dụ: furthermore (hơn nữa), however (tuy nhiên)
>> Đọc thêm: Tính từ trong tiếng Anh là gì – Vị trí, cách dùng và bài tập
4. Cách thành lập
Hầu hết trạng từ được cấu thành từ tính từ bằng cách thêm đuôi _ly
Ví dụ: quick (nhanh) -> quickly (nhanh chóng), happy (hạnh phúc) -> happily (hạnh phúc)
Ngoài ra, cũng có một số trạng từ không được hình thành bằng cách thêm đuôi _ly
Ví dụ: well (tốt), fast (nhanh)
Bên cạnh đó cũng có những trạng từ được hình thành từ danh từ.
Ví dụ: daily (hàng ngày), weekly (hàng tuần)
5. Một số câu hỏi trắc nghiệm
Câu 1: The company ————has donated money
- consistent
- consistented
- consistently
- more consistent
Câu 2: The result was ————–predicted before this quarter
- origin
- original
- originally
- originality
Câu 3: Our products are doing well in the ————competitive market
- extreme
- extremely
- extremity
- extremeness
Câu 4: You can ———-find our products in retail stores
- easily
- easier
- easy
- more easily
Câu 5: The local museum is —————closed for renovations
- current
- currently
- currented
- currentness
Để củng cố nội dung lý thuyết liên quan đến trạng từ, các bạn có thể luyện tập thêm tại đây.
Trạng từ trong tiếng Anh là học phần tương đối phức tạp nhưng bạn hoàn toàn có thể nắm vững nếu ghi nhớ những nội dung mà Học Thông Minh chia sẻ. Song song với đó là thử sức với các dạng bài tập trong luyện thi trắc nghiệm online mà chúng mình cập nhật để làm chủ mọi kiến thức tiếng Anh THPT nhé.