Phân tích bài thơ Việt Bắc

  1. Mở bài

- Giới thiệu tác giả Tố Hữu, tác phẩm Việt Bắc

+ Tố Hữu là một nhà thơ tiêu biểu, một trong những lá cờ đầu của nền văn nghệ cách mạng Việt Nam.

+ Việt Bắc là bản hùng ca và tình ca của cách mạng và kháng chiến gắn liền với tên tuổi của Tố Hữu.

- Giới thiệu đoạn trích: Đoạn trích là 3 khổ thơ đầu (20 câu đầu) của bài thơ là nỗi lòng thương nhớ, là lời tâm tình giữa kẻ ở và người đi trong buổi phân li ở Việt Bắc.

  1. Thân bài

* Khái quát chung

- Hoàn cảnh sáng tác: Tháng 10 năm 1954, sau khi cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp kết thúc thắng lợi, các cơ quan trung ương của Đảng và chính phủ từ Việt Bắc về lại thủ đô Hà Nội. Tố Hữu cùng những cán bộ kháng chiến từng sống và gắn bó nhiều năm với Việt Bắc, nay từ biệt chiến khu Việt Bắc để về xuôi. Bài thơ được viết trong buổi chia tay lưu luyến đó.

- Vị trí đoạn trích: Đoạn trích gồm 3 khổ thơ đầu của bài thơ Việt Bắc.

* Phân tích:

- Tám câu thơ đầu là tâm trạng lưu luyến bịn rịn trong buổi chia tay:

+ Bốn câu trên, sử dụng điệp cấu trúc “mình về mình co nhớ” là lời ướm hỏi, khơi gợi lại những kỉ niệm về “mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng”, về thiên nhiên Việt Bắc nghĩa tình.

+ Cách xưng hô “mình - ta” như lời tâm tình của đôi lứa yêu nhau khiến cuộc chia tay trở nên thân mật, giản dị. Cách xưng hô còn gợi nhớ đến những câu đối đáp trong điệu hát giao duyên khiến những câu thơ nói về cách mạng không khô khan mà trở nên đằm thắm, sâu lắng.

+ Bốn câu thơ tiếp là nỗi lòng lưu luyến của cả người ở lại và ra đi thể hiện qua những từ ngữ diễn tả tâm trạng trực tiếp: “da diết”, “bâng khuâng”, “bồn chồn”; không khí buổi chia tay thân tình, gần gũi: “áo chàm”, “cầm tay nhau”.

- Mười hai câu tiếp theo, với việc sử dụng điệp từ “nhớ”, là lời nhắn nhủ dưới hình thức câu hỏi:

+ Nhớ đến thiên nhiên, núi rừng Việt Bắc trong những ngày kháng chiến: mưa nguồn, suối lũ, mây mù, trám bùi, măng mai.

+ Nhớ đến những ân tình trong khó khăn gian khổ: “miếng cơm chấm muối” nhưng vẫn “đậm đà lòng son”.

+ Nhớ đến quãng thời gian hoạt động cách mạng: kháng Nhật, Việt Minh, Tân Trào, Hồng Thái, ...

+ Đại từ xưng hô “mình” thể hiện sự gắn bó, thân thiết giữa kẻ ở, người đi. Nó giống như cách xưng hô tâm tình, thủ thỉ chân thành.

  1. Kết bài

- Khái quát lại nội dung đoạn trích

- Nêu cảm nhận của em.