Động từ trong tiếng Anh là gì? Vị trí, phân loại và bài tập
Muốn học tốt môn tiếng Anh, đặc biệt là đạt điểm cao ở kỳ thi THPT quốc gia thì các bạn học sinh cần nắm vững những chủ điểm ngữ pháp quan trọng, một trong số đó là Verb – động từ và Phrasal verb – cụm động từ. Vậy động từ là gì, vị trí và cách phân loại ra sao? Các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây của Học Thông Minh để nắm lòng toàn bộ kiến thức cơ bản của loại ngữ pháp tuy dễ mà “khó” này nha.

1. Giải nghĩa động từ trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, động từ là những từ có chức năng chỉ thị hành động, trạng thái của một sự vật, hiện tượng hoặc con người. Động từ giúp chúng ta diễn đạt hành động và sự kiện một cách rõ ràng.
Ví dụ: She dances gracefully

2. Vị trí của động từ trong tiếng Anh
Việc ghi nhớ khái niệm là chưa đủ, để hoàn thành tốt mọi dạng bài tập ngữ pháp thì các bạn cần nắm rõ vị trí của động từ trong tiếng Anh nhé.
2.1 Đứng sau chủ ngữ
Động từ đứng sau chủ ngữ trong câu thường diễn tả một hành động hoặc trạng thái nào đó.
Ví dụ: He reads books (Anh ấy đọc sách)
2.2 Đứng sau trạng từ chỉ tần suất
Khi làm bài tập ngữ pháp, chắc chắn các bạn sẽ bắt gặp những trạng từ chỉ tần suất, như “often,” “always,” và “rarely,” được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Động từ thường đứng sau các trạng từ này.
Ví dụ: She always speaks confidently. (Cô ấy luôn nói một cách tự tin)
2.3 Sau động từ là tân ngữ
Có một số trường hợp, một số động từ cần có tân ngữ mới có thể diễn tả trọn vẹn ý nghĩa. Tân ngữ trả lời câu hỏi “gì” hoặc “ai” sau động từ.
Ví dụ: He bought a new car (Anh ấy mua một chiếc xe mới) (“a new car” là tân ngữ)
2.4 Sau động từ là tính từ
Một số động từ được theo sau bởi tính từ với công dụng mô tả tính chất của tân ngữ và chủ ngữ.
Ví dụ: The movie was entertaining. (Bộ phim thú vị.) (“entertaining” mô tả tính chất của bộ phim)

2.5 Phân loại động từ trong tiếng Anh
Động từ trong tiếng Anh được chia thành nhiều dạng khác nhau, sau đây là những cách phân loại cơ bản mà các bạn học sinh nên tham khảo để tránh bị nhầm lẫn trong khi làm bài tập và luyện đề nhé.
2.6 Phân loại theo vai trò
Chia động từ tiếng Anh theo vai trò bao gồm các dạng cụ thể như sau:
- Dạng “tobe”
Động từ tobe trong tiếng Anh có chức năng thể hiện trạng thái, đặc điểm hoặc sự tồn tại của một sự vật, hiện tượng nào đó. Bao gồm: am, is, are, was, were.
Ví dụ: She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên)
- Dạng thường
Là những từ chỉ hành động thông thường của sự vật, hiện tượng nào đó.
Ví dụ: They play soccer. (Họ chơi bóng đá)
- Trợ động từ
Đúng với tên gọi của mình, trợ động từ trong tiếng Anh là những từ đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho câu. Các bạn sẽ bắt gặp đối với những câu phủ định và nghi vấn. Tip nhận biết đơn giản là “do”, “have”, “does”, “has” ở thì hiện tại, “did” và “had” ở thì quá khứ.
Ví dụ: She has finished his housework (Cô ấy đã hoàn thành công việc nhà)
- Dạng khuyết thiếu (Modal verb)
Những động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh mà các bạn chắc chắn sẽ bắt gặp khi luyện đề đó là: can, could, may, might, should,…Theo đó loại từ này có công dụng diễn tả sự cho phép, sự chắc chắn hoặc một khả năng nào đó có thể xảy ra.
Ví dụ: She can play badminton (Cô ấy có thể chơi cầu lông)
- Dạng từ nối
Còn gọi là động từ liên kết với nhiệm vụ chính là diễn tả cảm xúc, hành động của sự vật, hiện tượng nào đó. Những từ nối trong tiếng Anh bạn cần nắm lòng bao gồm: seem, look, become, get,…
Ví dụ: She seems happy. (Cô ấy có vẻ hạnh phúc) (“seems” nối chủ ngữ “Cô ấy” với tính từ bổ nghĩa “hạnh phúc”)
>> Đọc thêm: Nắm rõ toàn bộ kiến thức về danh từ trong tiếng Anh
2.7 Nội và ngoại động từ
Bên cạnh cách thức phân loại theo vị trí và chức năng thì động từ còn được phân loại theo dạng đặc biệt: nội động từ và ngoại động từ.
- Nội động từ
Là những từ kết hợp được với một hoặc nhiều tân ngữ. Những câu có sử dụng ngoại động từ có thể chuyển được sang thể bị động.
- Một số ngoại động từ tiếng Anh thường gặp:
+ make: làm
+ Buy: mua
+ Close: đóng
+ Read: đọc
+ Write: viết
Ví dụ: She writes a letter. (Cô ấy viết một lá thư). Trong câu này, “writes” là ngoại động từ và “a letter” là tân ngữ, vì “a letter” là đối tượng mà hành động “viết” tác động lên.
- Ngoại động từ
Là từ chỉ diễn tả hành động mà không cần tác động lên một đối tượng hay ai đó. Thường thì nội động từ chỉ diễn tả các hành động mà chủ ngữ thực hiện.
Ví dụ: She sleeps. (Cô ấy ngủ.)
Trong câu này, “sleeps” là nội động từ vì nó chỉ diễn tả hành động của chủ ngữ “She” mà không yêu cầu đối tượng nào.

2.8 Chia theo đặc điểm của động từ
- Chỉ hoạt động
Dùng để mô phỏng các hoạt động nhất định của người hoặc vật nào đó. Đó có thể là các chuyển động của bộ phận cơ thể, hoặc sử dụng công cụ nào đó để tạo ra một hoạt động khác.
Ví dụ: They are running. (Họ đang chạy)
- Chỉ trạng thái
Thường chỉ giác quan của con người, sự vật như: tình cảm, suy nghĩ, sự sở hữu,…
Ví dụ: She loves chocolate. (Cô ấy yêu sôcôla) (yêu là một trạng thái cố định, không phải là hành động thực tế)
>> Đọc thêm: Đại từ trong tiếng Anh là gì
3. Bài tập củng cố kiến thức
Câu 1: Tell me, ——–you coming to the party?
- am
- is
- are
- do
Câu 2: She ——always wanted to meet him.
- is
- was
- have
- has
Câu 3: I——not working today
- am
- is
- was
- were
Câu 4: What music——played?
- will be
- would
- had be
- won’t
Câu 5: The car——not stolen
- has
- had
- was
- does
Để nắm rõ toàn bộ kiến thức liên quan đến động từ thì ngoài lý thuyết, các bạn cần thường xuyên luyện tập thông qua dạng trắc nghiệm tại đây.
Nắm vững toàn bộ kiến thức liên quan đến động từ và trợ động từ giúp các bạn học sinh dễ dàng đạt được điểm số cao nhất tại bài thi THPT quốc gia sắp tới. Ngoài ra đừng bỏ lỡ bất cứ dạng luyện thi trắc nghiệm online nào mà Học Thông Minh tổng hợp để làm chủ mọi dạng kiến thức liên quan đến chương trình thi đại học các bạn nhé.