Câu bị động: Định nghĩa, cấu trúc và bài tập vận dụng
Câu bị động là một trong những chủ điểm ngữ pháp chắc chắn mà các bạn học sinh khối THPT phải nắm vững nếu muốn đạt được điểm số cao trong mọi đề thi và tự tin trong giao tiếp thường ngày. Tuy nhiên không ít bạn còn lúng túng về cách chuyển đổi từ cấu trúc câu chủ động sang bị động và ngược lại. Vậy thì còn chần chừ gì nữa, hãy bỏ túi ngay định nghĩa, cấu trúc và những dạng bài tập đi kèm liên quan đến cấu trúc câu bị động mà Học Thông Minh gợi ý nhé.
1. Câu bị động là gì?
1.1 Định nghĩa
Câu bị động còn có tên gọi khác là Passive Voice – có chủ ngữ là người hoặc vật, chịu tác động hoặc ảnh hưởng của hành động từ người, vật hoặc sự việc khác. Các thì của câu bị động thường tuân theo thì trong câu chủ động.
Ví dụ: “The book was read by Mary.” (Cuốn sách đã được đọc bởi Mary).
Câu bị động thường bao gồm các thành phần sau:
- Động từ “be” (am, is, are, was, were) dùng để biểu thị thì của câu.
- Động từ 3 (Past Participle) – chính là hành động đã thực hiện và bị nhận thức bởi chủ thể.
1.2 Cấu trúc chung của câu bị động
Câu chủ động: S + V + O
Câu bị động: S + be + VpII +(by + O)
Trong đó:
- Tân ngữ (O) ở câu chủ động sẽ được đảo lên làm chủ ngữ trong câu bị động
- Chủ ngữ (S) trong câu chủ động sẽ đóng vai trò làm tân ngữ trong câu bị động
Ví dụ:
They are building a new house
=> A new house is being built by them
2. Những cấu trúc câu bị động thường gặp
2.1 Câu bị động trong nhóm thì hiện tại
Câu bị động trong thì hiện tại thường được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại thời điểm hiện tại. Cấu trúc của nó bao gồm:
- Thì hiện tại đơn
Cấu trúc:
S + V + O
S+ be (am/ is/ are) +V3 (+by O)
Ví dụ:
She reads a novel every week
=> A novel is read by her every week
- Thì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc:
S + am/ is/ are + V ing + O
S + am/ is/ are + being + V3 (+by Sb/O)
Ví dụ:
My mother is cooking a delicious meal for us
=> A delicious meal is being cooked for us by my mother
- Thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc:
S + have/ has + V3 + O
S + have/ has + been + V3 (+by Sb/O)
Ví dụ:
The mechanic has repaired a car
=> A car has been repaired by the mechanic
2.2 Cấu trúc câu bị động nhóm quá khứ
Câu bị động trong quá khứ thường được sử dụng để diễn đạt một hành động đã xảy ra hoặc đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ. Công thức câu bị động của nhóm quá khứ bao gồm:
- Thì quá khứ đơn
Cấu trúc:
S + V-ed + O
S + was/ were + V3 (+by Sb/O)
Ví dụ:
I drank a orange juice for evening
=> A orange juice was drunk for evening by me
- Thì quá khứ tiếp diễn
Cấu trúc:
S + was/ were + V-ing + O
S + was/were + being + V3 (+ by Sb/O)
Ví dụ:
He was painting a house last week
=> A house was being painted last week by him
- Thì quá khứ hoàn thành
Cấu trúc:
S + had + V3 + O
S + had + been + V3 (+by Sb/O)
2.3 Cấu trúc câu bị động trong nhóm thì tương lai
Câu bị động trong tương lai thường được sử dụng để diễn đạt một hành động dự kiến xảy ra trong tương lai. Cấu trúc của nó bao gồm:
- Thì tương lai đơn
Cấu trúc:
S + will V + O
S + will be + V3 (+by Sb/O)
Ví dụ:
We will hold a event next month
=> A event will be held next month by us
- Thì tương lai gần
Cấu trúc:
A + is/ am/ are + going to + V-inf + O
S + is/ am/ are going to be + V3 (by O)
Ví dụ:
My family is going to spend 7-day holiday in Da Nang
=> The 7-day holiday is going to spent in Da Nang by my family
- Thì tương lai tiếp diễn
Cấu trúc:
S + will be + V-ing + O
S + will be + being + V3 (+by Sb/O)
Ví dụ:
She will be writing a letter for me
=> A letter will be written for me by her
- Thì tương lai hoàn thành
Cấu trúc:
S + will + have + VpII + O
S + will + have + been + VpII + (by O)
Ví dụ:
By the time you arrive, I will have cooked the meal
=> By the time you arrive, the meal will have been cooked by me
>> Đọc thêm: Tìm hiểu về giới từ trong tiếng Anh
2.4 Cấu trúc câu bị động với động từ khiếm khuyết
Câu bị động trong tiếng Anh cũng có thể sử dụng với động từ khiếm khuyết như “can /could,” “may/might,” “should/ought to,” “must/have to.” Dưới đây là các ví dụ:
- Can/ Could
Cấu trúc:
S + can/could + V + O
S + can/could + be + V3/V-ed + (by sb) + O
Ví dụ:
She can’t find the address you wrote on her book
=> The address you wrote on her book can not be found
- May/ Might
Cấu trúc:
S + May/Might + V + O
S + May/Might + be + V3/V-ed + (by sb) + O
Ví dụ:
She may attend the party
=> The party may be attended by her
- Should/ Ought to
Cấu trúc:
S + Should/Ought to + V + O
S + Should/Ought to + be + V3/V-ed + (by sb) + O
Ví dụ:
You should complete your homework
=> Your homework should be completed
- Must/ Have to
Cấu trúc:
S + Must/Have to + V + O
S + Must/Have to + be + V3/V-ed + (by sb) + O
Ví dụ:
You must park your car
=> Your car must be parked
>> Đọc thêm: Tìm hiểu về câu so sánh ngang bằng trong tiếng Anh
3. Bài tập về câu bị động trong tiếng Anh
Câu 1: When this street has been widened, the residents will ——- by the roar of the traffic
- awaken
- awake
- be awaken
- wake
Câu 2: This man ——, he is too ill
- shouldn’t moved
- must move
- mustn’t be moved
- must be moving
Câu 3: She —– a new job at a big company soon
- may offered
- may be offered
- offer
- may offer
Câu 4: Your passport ——. It is invalid without your signature
- is supposed to sign
- is supposed to be signed
- was supposed to sign
- was supposed to be signed
Câu 5: I lent them a little of money. I —– at the begin of the month.
- will be paid
- paid
- will pay
- was paid
Ngoài ra để luyện tập thêm các dạng bài tập liên quan đến cấu trúc câu bị động trong tiếng anh, các bạn có thể tham khảo tại đây.
Câu bị động là một học phần kiên thức tương đối phức tạp và thường xuyên xuất hiện trong bài viết lại câu. Do đó để muốn đạt điểm cao tối đa thì các bạn học sinh cần nắm vững định nghĩa và cấu trúc nhé. Đừng quên truy cập vào trang luyện thi trắc nghiệm online Học Thông Minh để bỏ túi những chủ điểm ngữ pháp quan trọng nha.