Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous) – Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập củng cố kiến thức
Thì tương lai tiếp diễn là một trong những thì khiến nhiều bạn học sinh khối THPT phải “ngán ngẩm” bởi dễ bị nhầm lẫn với các từ loại khác. Hiểu được điều này, Học Thông Minh sẽ cung cấp cho các bạn những kiến thức về khái niệm, cấu trúc, cách nhận biết và sử dụng của thì này. Cùng chúng mình tìm hiểu ngay nào!

1. Khái niệm của thì tương lai tiếp diễn (Future continuous)
Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) là thì dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra tại một thời điểm nhất định ở tương lai.
Ví dụ: I will be visiting my friend in Thailand ai 11 am (Tôi sẽ đến thăm bạn của tôi ở Thái Lan vào 11h sáng mai)

2. Công thức thì tương lai tiếp diễn
2.1 Thể khẳng định
Cấu trúc: S + will + be + V-ing
Ví dụ: I will be completing my homework at 10pm tomorrow (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà của mình vào 10h tối mai)
2.2 Thể phủ định
Cấu trúc: S + will + not + be + V-ing
Ví dụ: My friend will not be arriving at this time tomorrow (Bạn của tôi sẽ không đến vào thời điểm này ngày mai)
2.3 Thể nghi vấn
Câu hỏi Yes/No:
Cấu trúc: Will + S + be +V-ing?
Trả lời: Yes I will hoặc No, I won’t
Ví dụ: Will you be travelling next Friday? (Bạn sẽ đi du lịch vào thứ 6 tới đúng không?)
Câu hỏi Wh-question
Cấu trúc: Wh-question + will + S + be + V-ing?
Ví dụ: Where will you be staying when we leave here tomorrow? (Bạn đang ở đâu khi chúng tôi rời khỏi đây vào ngày mai?)
>>Đọc thêm: Thì tương lai đơn

3. Cách dùng của thì tương lai tiếp diễn
Diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể nào đó ở tương lai
Ví dụ: I will be playing badminton with Mai at 9 a.m tomorrow (Tôi sẽ chơi cầu lông với Mai vào 9h sáng hôm sau)
Diễn tả một hành động, sự việc nào đó trong tương lai đang diễn ra thì một hành động, sự việc khác xen vào
Ví dụ: When I go to school tomorrow, my sister will be wake up (Khi tôi đi học vào ngày mai thì em gái tôi mới thức dậy)
Diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy r4a và kéo dài liên tục ở tương lai
Ví dụ: I will be going on a business trip for 2 weeks. Therefore, I am very worried about my cats (Tôi sẽ đi công tác trong vòng nửa tháng. Vì thế tôi rất lo cho những chú mèo của tôi)
Dùng để diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau, nhằm mô tả không khí, khung cảnh ở một thời điểm nào đó trong tương lai
Ví dụ: When I go to school, the teacher is giving a lecture. The teacher will be teaching math, and the students are going to be studying hard (Khi tôi đến trường, cô giáo đang giảng bài. Cô giáo sẽ giảng bài còn các bạn học sinh đang lắng nghe chăm chỉ)
Kết hợp với still nhằm chỉ các hành động diễn ra ở hiện tại và sẽ tiếp diễn trong tương lai
Ví dụ: Yesterday I stayed up late, for sure tomorrow I will be very tired (Hôm qua tôi thức khuya, chắc chắn ngày mai tôi sẽ rất mệt mỏi).
4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Thực tế có nhiều bạn vẫn nhầm lẫn giữa thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn. Vì vậy sau đây là những dấu hiệu bạn có thể tham khảo để biết cách phân biệt đúng hai loại thì này.
At this time/ at this moment + thời gian ở tương lai
Ví dụ: At this moment next week, I will be having a picnic with my best friends in the park (Vào lúc này tuần tới, tôi sẽ có một chuyến dã ngoại với những người bạn thân nhất ở công viên)
At + giờ cụ thể + thời điểm xác định ở tương lai
Ví dụ: At 9 a.m tomorrow. my family will be attending my graduation ceremony (Vào lúc 9 giờ sáng mai, gia đình tôi sẽ đến tham dự lễ tốt nghiệp của tôi)
Trong câu chứa các từ như: next time, next year, soon, in the future,…
Ví dụ: Next week, I will be going to the movies called “Soulmate” (Tuần tới tôi sẽ đi xem một bộ phim có tên là Soulmate)

5. Sử dụng thì tương lai tiếp diễn cần lưu ý những gì?
Bên cạnh cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn ở trên thì bạn cũng cần lưu ý những điều dưới đây khi sử dụng loại thì này.
Không sử dụng thì tương lai tiếp diễn đối với mệnh đề bắt đầu bằng những từ chỉ thời gian như: if, as soon as, unless, when, before, after, by the time, while,…
Ví dụ: When I am doing my homework, my mother is going to the market
Không sử dụng thì tương lai tiếp diễn đối với những động từ sau:
- Brain work: know, understand, believe, think
- Possession: belong, have
- State: be, suit, cost, fit…
- Feelings: hate, love, like, wish, want, prefer,…
- Senses: see, feeling, smell, touch, hear, fear,…
Ví dụ: She feels so good after the exam
>>Đọc thêm: 8 cách học giỏi tiếng Anh hiệu quả nhất bạn cần biết
6. Bài tập củng cố kiến thức thì tương lai tiếp diễn
Câu 1: At noon tomorrow, I ———on a beach somewhere
A. will being relax
B. relax
C. ’ll be relax
Câu 2: This time tomorrow,——-in the train on our way to Venice
A. we’ll have sat
B. we’ll being sitting
C. we will have sitting
Câu 3: They ———–their presentation at this time tomorrow morning
A. will make
B. will be making
C. are making
Câu 4: Will Mark ————-TV at this time tomorrow?
A. be watching
B. watch
C. watching
Câu 5: They ——–pingpong when their father comes back home
A. will be playing
B. will playing
C. would play
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các dạng bài tập về thì tương lai tiếp diễn để củng cố kiến thức tại đây.
Hy vọng với những thông tin mà Học Thông Minh cung cấp, các bạn có thể hiểu thêm về cách dùng của thì tương lai tiếp diễn. Ngoài ra đừng quên truy cập vào trang luyện thi trắc nghiệm online của chúng mình để cập nhật nguồn kiến thức đầy đủ nhất về các môn học nhé.