Thì tương lai đơn hiện nay được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống cũng như các bài thi nên việc nắm rõ cách dùng thì này là điều cơ bản đối với các bạn học sinh cấp 3. Bài viết dưới đây Học Thông Minh sẽ giới thiệu đến các bạn cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập để củng cố kiến thức. Hãy cùng khám phá ngay nhé!

Tìm hiểu thì tương lai đơn
Tìm hiểu thì tương lai đơn

1. Thì tương lai đơn là gì?

Thì tương lai đơn (Future simple tense) là thì được sử dụng để diễn tả hành động nào đó sẽ xảy ra trong tương lai. Cụ thể, đó là những hành động chưa xảy ra ở hiện tại mà sẽ bắt đầu và kết thúc ở tương lai. Ngoài ra thì này có thể được dùng để đưa ra lời mời, nhận định, dự đoán.

Ví dụ: We will go to the supermarket tomorrow (Chúng tôi sẽ đi siêu thị vào ngày mai)

 

2. Công thức thì tương lai đơn

 

2.1 Câu khẳng định

  • Cấu trúc thì tương lai đơn đối với câu khẳng định: S + will/shall + V-inf

Ví dụ: She will come here next month (Cô ấy sẽ đến đây vào tháng sau)

  • Cấu trúc câu sử dụng động từ to-be: S + will/shall be

Ví dụ: She will be here tomorrow (Cô ấy sẽ ở đây vào ngày mai)

 

2.2 Câu phủ định

  • Cấu trúc câu: S + will/shall not + V-inf

Ví dụ: She will not go there tomorrow (Cô ấy sẽ không đến đấy vào ngày mai)

  • Cấu trúc câu sử dụng động từ to-be: S + will/shall not + be +…

Ví dụ: She will be not there tomorrow (Cô ấy sẽ không ở đó vào ngày mai)

 

2.3 Câu nghi vấn

  • Câu nghi vấn có chứa Yes/No: Will/Shall +S + V-inf?

Ví dụ: Will you come there tomorrow (Bạn có đến đó vào ngày mai không?)

  • Câu hỏi có chứa Wh-question: Từ để hỏi + will/shall + S + V-inf?

Ví dụ: When will you come there tomorrow? (Ngày mai khi nào bạn đến đó vậy?)

Công thức thì tương lai đơn
Công thức thì tương lai đơn

3. Cách dùng thì tương lai đơn

 

  • Diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai

Ví dụ: I will save money to buy that dress (Tôi sẽ để dành tiền để mua chiếc váy đó) 

  • Đưa ra ý kiến hay dự đoán về một sự việc trong tương lai

Ví dụ: She will probably not go to school tomorrow (Cô ấy hẳn là sẽ không đến trường học vào ngày mai)

  • Diễn tả quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói

Ví dụ: Mai, I don’t understand this exercise! – Don’t worry, I will tech you, Ann (Mai, tớ không hiểu bài tập này – Đừng lo, tớ sẽ giảng cho cậu, Ann)

  • Diễn tả sự sẵn lòng thực hiện một hành động

Ví dụ: He will lend you money (Anh ấy sẽ cho bạn vay tiền)

  • Dùng để diễn tả lời hứa

Ví dụ: He will never let you down (Anh ấy sẽ không bao giờ để bạn thất vọng)

  • Dùng để cảnh cáo, đe dọa

Ví dụ: Be careful or you will fall off the car (Hãy cẩn thận nếu không bạn sẽ bị ngã xuống xe đấy)

  • Dùng để đề nghị giúp đỡ người khác

Ví dụ: That bag looks heavy. Will I help you with it? (Cái túi trông có vẻ nặng? Mình có thể giúp bạn được không?)

  • Dùng để đưa ra một số gợi ý

Ví dụ: Shall we have a meeting tonight? (Chúng ta có cuộc gặp mặt vào tối nay được không?)

Cách dùng thì tương lai đơn
Cách dùng thì tương lai đơn

4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

 

  • Trong câu xuất hiện trạng từ chỉ thời gian trong tương lai

– Trong câu có chứa từ “Tomorrow”: ngày mai

Ví dụ: I will visit my grandmother tomorrow (Tôi sẽ đến thăm bà ngoại vào ngày mai)

– This + buổi trong ngày, thứ trong tuần hoặc tháng trong năm

Ví dụ: I will visit my grandmother this Friday (Tôi sẽ đến thăm bà ngoại vào thứ 6 tuần này)

-Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới

Ví dụ: I will visit my grandmother next month (Tôi sẽ đến thăm bà ngoại vào tháng tới)

– In + thời gian: trong …nữa

Ví dụ: I will visit my grandmother in 2 days (Tôi sẽ đến thăm bà ngoại trong vòng 2 ngày nữa)

  • Trong câu chứa động từ chỉ quan điểm

– (I’m) sure/ certain…: Tôi chắc rằng…

Ví dụ: I’m sure he will win the champion (Tôi tin chắc rằng anh ấy sẽ thắng giải đấu)

– (I) think/ believe/ suppose…: Tôi tin rằng/ cho rằng…

Ví dụ: I think he will win the champion (Tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ thắng giải đấu)

 – I wonder…: Tôi tự hỏi…

Ví dụ: I wonder when he will win the champion (Tôi tự hỏi khi nào anh ấy sẽ thắng giải đấu)

  • Trong câu xuất hiện trạng từ chỉ quan điểm

– Probably: dùng để diễn đạt một sự việc có thể xảy đến trong tương lai

Ví dụ: He will probably will the champion (Anh ấy chắc hẳn sẽ giành chiến thắng trước giải đấu)

– Personally: theo quan điểm của tôi thì 

Ví dụ: Personally, this song will be a hit (Theo quan điểm cá nhân của tôi thì bài hát này sẽ trở thành hit)

– Obviously: rõ ràng là

Ví dụ: He will obviously buy this car (Rõ ràng là anh ấy sẽ mua chiếc ô tô này)

>>Đọc thêm: Thì quá khứ đơn – Kiến thức lý thuyết & Bài tập chi tiết nhất

 

5. Bài tập thì tương lai đơn

 

Câu 1: Chia dạng đúng của động từ

  1. You (earn) a lot of money
  2. You (meet) lots of interesting people if you go there
  3. Everything (be) perfect
  4. You (feel) peaceful when you go to Dalat
  5. My sister (travel) around the world if she win this champion.

Câu 2: Chọn đáp án đúng để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. He………..arrive on time

A. not

B. is

C. will

  1. I…..back before Monday

A. will

B. ’ll be

C. am being

  1. We won’t………until we get there

A. know

B. knowing

C. have known

  1. I don’t………..go shopping today

A. think

B. think I’ll

C. think I

 

Để củng cố thêm nội dung kiến thức về thì tương lai đơn, bạn có thể tham tham khảo các dạng bài tập cơ bản tại đây.

Vừa rồi là toàn bộ nội dung kiến thức về cấu tạo, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn mà Học Thông Minh đã tổng hợp. Các bạn hãy ôn luyện chăm chỉ và kiên trì để ngày càng nâng cao trình độ Tiếng Anh của mình. Ngoài ra đừng quên ôn tập và luyện thi trắc nghiệm online để nắm vững toàn bộ kiến thức liên quan đến chương trình học lớp 12 bạn nhé.